Cựu chiến binh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Cựu chiến binh là cá nhân đã phục vụ trong lực lượng vũ trang chính quy hoặc dự bị, tham gia hoạt động quân sự và hoàn thành nghĩa vụ theo quy định pháp luật. Họ mang trong mình kỹ năng, kỷ luật và trải nghiệm đặc thù từ môi trường quân ngũ, đồng thời đóng góp giá trị xã hội qua lao động, khởi nghiệp và hoạt động cộng đồng.
Định nghĩa “Cựu chiến binh”
Cựu chiến binh (veteran) là cá nhân đã từng phục vụ trong lực lượng vũ trang chính quy hoặc dự bị được Nhà nước công nhận, tham gia hoạt động tác chiến hoặc các nhiệm vụ quân sự, sau đó hoàn thành nghĩa vụ và xuất ngũ theo quy định pháp luật. Danh xưng này không chỉ bao hàm phục vụ trong thời chiến mà còn bao gồm những người đã trải qua huấn luyện, hỗ trợ hậu cần, tham gia gìn giữ hòa bình quốc tế hoặc các chiến dịch quân sự nước ngoài.
Tiêu chí xác định cựu chiến binh thường dựa trên các yếu tố: thời gian phục vụ, loại nhiệm vụ đã trải qua, cấp bậc và tình trạng xuất ngũ. Ví dụ tại Hoa Kỳ, Bộ Cựu chiến binh (VA) định nghĩa veteran là người phục vụ trong Quân đội, Hải quân, Không quân, Thủy quân Lục chiến hoặc Lực lượng Vệ binh Quốc gia, đã tham gia ít nhất một ngày trong thời chiến chính thức hoặc chiến dịch quy định https://www.va.gov/vetsinworkplace/docs/greater_understanding.pdf.
Cựu chiến binh giữ vị trí đặc biệt trong xã hội bởi trải nghiệm huấn luyện kỷ luật, kỹ năng chuyên môn quân sự và tinh thần đồng đội đã được rèn giũa trong môi trường có yêu cầu khắt khe. Họ mang theo những kiến thức, kỷ năng và giá trị văn hóa – xã hội đặc trưng, góp phần làm giàu thêm vốn nhân lực và giá trị chung của cộng đồng.
Quy định pháp lý và định danh
Tại nhiều quốc gia, quyền lợi và nghĩa vụ của cựu chiến binh được quy định cụ thể trong luật. Ví dụ Luật Cựu chiến binh Việt Nam 2005 và sửa đổi 2014 định danh đối tượng, cấp Giấy chứng nhận cựu chiến binh và quy định chính sách ưu đãi về y tế, trợ cấp, đào tạo https://www.un.org/en/sections/issues-depth/veterans-affairs.
Giấy chứng nhận cựu chiến binh do Bộ Quốc phòng hoặc cơ quan Quân sự địa phương cấp dựa trên hồ sơ quân dịch, sổ BHXH quân nhân và xác nhận thời gian phục vụ. Chứng nhận này là căn cứ cho các chế độ như trợ cấp một lần khi xuất ngũ, trợ cấp hàng tháng và hưởng ưu đãi trong giáo dục, y tế, vay vốn.
Quy trình định danh thường bao gồm: nộp hồ sơ gốc, xác minh thời gian phục vụ, cấp phát chứng nhận và cập nhật danh sách tại Sở Lao động – Thương binh & Xã hội hoặc cơ quan tương đương. Cơ chế này đảm bảo minh bạch và tránh trục lợi chính sách.
- Hồ sơ nộp: sổ BHXH quân nhân, quyết định xuất ngũ, giấy xác nhận thời gian chiến đấu.
- Thẩm định: Phòng Chính sách Bộ Quốc phòng hoặc phòng Lao động – Thương binh & Xã hội.
- Cấp Giấy chứng nhận: Giá trị pháp lý làm căn cứ hưởng quyền lợi.
Vai trò kinh tế – xã hội
Cựu chiến binh đóng góp quan trọng vào thị trường lao động với kỹ năng chuyên môn, tinh thần kỷ luật và khả năng làm việc nhóm. Theo báo cáo OECD, lực lượng lao động có kinh nghiệm quân đội có tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn 5% so với dân số chung và thường tham gia các ngành nghề đòi hỏi kỷ luật cao như bảo vệ, an ninh, logistics https://www.oecd.org/cfe/leed/49542972.pdf.
Trên bình diện xã hội, cựu chiến binh thường tham gia tích cực vào các tổ chức cộng đồng, hiệp hội cựu chiến binh và phong trào thiện nguyện. Họ là cầu nối trong các hoạt động giáo dục truyền thống, tham gia đào tạo kỹ năng sống cho thanh niên và hỗ trợ gia đình liệt sĩ, nhân chứng lịch sử.
Về khởi nghiệp, nhiều cựu chiến binh tận dụng kỹ năng lập kế hoạch, lãnh đạo và quản trị rủi ro để thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nghiên cứu tại Hoa Kỳ cho thấy tỉ lệ doanh nghiệp do cựu chiến binh thành lập đạt 19% tổng doanh nghiệp mới mỗi năm, đóng góp quan trọng vào GDP https://www.va.gov/vetsinworkplace/docs/greater_understanding.pdf.
Đặc điểm sức khỏe thể chất
Cựu chiến binh thường mang theo di chứng về thể chất do chấn thương, điều kiện chiến trường khắc nghiệt hoặc phơi nhiễm chất độc hóa học. Các vấn đề phổ biến bao gồm chấn thương cột sống, đau lưng mãn tính, mất thăng bằng do chấn thương sọ não (TBI) và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) do tiếp xúc khói thuốc nổ hoặc bùn dầu diệt cỏ trong chiến tranh.
Thống kê cho thấy khoảng 12–15% cựu chiến binh Mỹ từng tham chiến tại vùng chiến sự Đông Nam Á mắc COPD và các bệnh hô hấp do phơi nhiễm chất độc dioxin https://www.who.int/health-topics/mental-health. Tại Việt Nam, tỉ lệ thương tật nặng và di chứng da liễu do chất độc da cam/dioxin lên tới 4–5% trong số cựu chiến binh tham chiến giai đoạn 1961–1971.
Di chứng | Tỷ lệ (%) | Mô tả |
---|---|---|
Chấn thương cột sống | 8–10 | Đau mãn tính, hạn chế vận động |
TBI (chấn thương sọ não) | 5–7 | Mất khả năng tập trung, chóng mặt |
COPD | 12–15 | Khó thở, ho mãn tính |
Da liễu do dioxin | 4–5 | Nổi mẩn, ung thư da |
Để đáp ứng nhu cầu chăm sóc, nhiều quốc gia thiết lập hệ thống bệnh viện cựu chiến binh (Veterans Health Administration) hoặc phòng khám chuyên khoa, cung cấp liệu pháp phục hồi chức năng, phẫu thuật chỉnh hình và chương trình tập vật lý trị liệu kéo dài.
Đặc điểm tâm lý và xã hội
Cựu chiến binh thường chịu áp lực tâm lý do trải nghiệm chiến tranh và quá trình chuyển đổi từ môi trường quân ngũ sang đời thường. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) xuất hiện ở 10–20% cựu chiến binh từng tham chiến, biểu hiện qua ám ảnh, hồi tưởng và tránh né kích thích liên quan đến chiến tranh https://www.who.int/health-topics/mental-health.
Bên cạnh PTSD, trầm cảm, lo âu và rối loạn giấc ngủ cũng phổ biến, ảnh hưởng 15–25% cựu chiến binh. Mười phần trăm báo cáo ý định tự sát hoặc hành vi tự làm hại do khó khăn hòa nhập và mất định hướng sau khi xuất ngũ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/.
- PTSD: ám ảnh chiến trường, mất ngủ, tăng kích thích thần kinh.
- Trầm cảm: mất hứng thú, suy giảm năng lượng, cảm giác vô dụng.
- Lo âu: căng thẳng, hồi hộp, khó tập trung.
- Cô lập xã hội: khó giao tiếp, mất kết nối gia đình và cộng đồng.
Chính sách và dịch vụ hỗ trợ
Nhiều quốc gia xây dựng hệ thống dịch vụ toàn diện cho cựu chiến binh. Ví dụ tại Hoa Kỳ, Veterans Health Administration (VHA) cung cấp chăm sóc y tế miễn phí hoặc hỗ trợ tài chính cho các vấn đề sức khỏe liên quan dịch vụ quân đội https://www.va.gov/health.
Chính sách hỗ trợ bao gồm:
- Chăm sóc y tế chuyên sâu: phục hồi chức năng, tâm lý trị liệu, hỗ trợ độc chất và di chứng chiến trường.
- Phúc lợi tài chính: trợ cấp hàng tháng, trợ cấp thương tật, trợ cấp mai táng và tử tuất cho gia đình liệt sĩ.
- Đào tạo và việc làm: chương trình GI Bill, hỗ trợ đào tạo nghề và ưu đãi tuyển dụng trong khu vực công tư.
- Nhà ở xã hội: cho vay mua nhà với lãi suất thấp, trợ cấp thuê nhà và hỗ trợ phòng tránh vô gia cư.
Tái hòa nhập và phát triển sự nghiệp
Chuyển đổi từ môi trường có cấu trúc rõ ràng sang xã hội dân sự đòi hỏi kỹ năng mềm và kỹ năng nghề nghiệp. Các chương trình mentoring và hội thảo kỹ năng trả lời phỏng vấn, viết CV và quản lý tài chính cá nhân giúp cựu chiến binh xây dựng sự nghiệp mới.
Để hỗ trợ khởi nghiệp và việc làm, tổ chức Veterans’ Employment and Training Service (VETS) thuộc Bộ Lao động Hoa Kỳ triển khai:
- Job Corps: đào tạo kỹ thuật và nghề công nghiệp với chứng chỉ nghề.
- VETS100: danh sách doanh nghiệp ưu tiên tuyển dụng cựu chiến binh.
- Transition Assistance Program (TAP): hội thảo kế hoạch nghề nghiệp, quản lý căng thẳng và lập kế hoạch tài chính sau quân ngũ.
Chỉ số việc làm của cựu chiến binh sau 12 tháng xuất ngũ vượt 80% tại nhiều nước OECD, thể hiện hiệu quả của các chương trình hỗ trợ và nhu cầu nguồn nhân lực có kỷ luật cao https://www.oecd.org/employment.
Nhận thức và tưởng niệm
Hoạt động tưởng niệm và tri ân cựu chiến binh mang ý nghĩa kết nối lịch sử và giáo dục cộng đồng. Ngày Cựu chiến binh (Veterans Day) tại Mỹ, Ngày 27/7 tại Việt Nam và các lễ kỷ niệm Liệt sĩ thu hút sự tham gia của đông đảo nhân dân và lãnh đạo cấp cao.
- Lễ tưởng niệm: đặt vòng hoa, diễu hành, thắp nến tại đài tưởng niệm.
- Giáo dục truyền thống: chương trình thăm chiến trường xưa, bảo tàng quân sự và tài liệu ký ức.
- Chương trình giao lưu: chia sẻ trải nghiệm, kết nối cựu chiến binh với thế hệ trẻ.
Ví dụ điển hình
Wounded Warrior Project (WWP): tổ chức phi lợi nhuận của Mỹ, cung cấp hỗ trợ tâm lý, y tế và việc làm cho thương binh và cựu chiến binh tàn tật, đã trợ giúp hơn 200.000 cựu chiến binh từ năm 2003.
Soldier On (Canada): chương trình của Hiệp hội Quân đội Canada, hỗ trợ tái hòa nhập qua thể thao và hoạt động ngoài trời, tăng cường sức khỏe tâm thần và thể chất cho cựu chiến binh khuyết tật https://www.soldieron.ca.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cựu chiến binh:
- 1
- 2
- 3